Có 4 kết quả:

学籍 xué jí ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧˊ学级 xué jí ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧˊ學籍 xué jí ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧˊ學級 xué jí ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

registration as a current student

Từ điển phổ thông

cấp học, bậc học, lớp

Từ điển Trung-Anh

class

Từ điển Trung-Anh

registration as a current student

Từ điển phổ thông

cấp học, bậc học, lớp

Từ điển Trung-Anh

class